Phiên âm : jìn xiāng.
Hán Việt : tiến hương.
Thuần Việt : dâng hương; thắp hương; hành hương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dâng hương; thắp hương; hành hương佛教徒道教徒到圣地或名山的庙宇去烧香朝拜,特指从远道去的