VN520


              

进寸退尺

Phiên âm : jìn cùn tuì chǐ.

Hán Việt : tiến thốn thối xích.

Thuần Việt : tiến một lùi mười.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiến một lùi mười
进一寸,退一尺比喻得到的少,失去的多


Xem tất cả...