Phiên âm : jìn zhǎn.
Hán Việt : tiến triển.
Thuần Việt : tiến triển; tiến hoá; phát triển .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến triển; tiến hoá; phát triển (sự việc)(事情)向前发展jìnzhǎn shénsù.phát triển nhanh chóng.