Phiên âm : fǎn hún.
Hán Việt : phản hồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
回生、復活。如:「她被嚇得兩眼發楞, 許久才返魂回過神來。」也作「還魂」。