Phiên âm : fǎn xiāng.
Hán Việt : phản hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 離家, .
回到故鄉。例自從開放大陸探親後, 返鄉的人潮不斷。回到故鄉。如:「春節連假開始, 車站返鄉的人潮不斷。」