Phiên âm : fǎn lǎo guī tóng.
Hán Việt : phản lão quy đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老年人回復到童年的樣子。比喻健壯有精力。也作「反老還童」、「返老還童」。義參「返老還童」。見「返老還童」條。