Phiên âm : fǎn qīng.
Hán Việt : phản thanh .
Thuần Việt : xanh tươi trở lại; trở lại xanh tươi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xanh tươi trở lại; trở lại xanh tươi (các loại cây trồng sau mùa đông úa vàng trở lại xanh tươi.). 指某些植物的幼苗移栽或越冬后, 由黃色轉為綠色并恢復生長.