Phiên âm : fǎn bì.
Hán Việt : phản bích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 歸還, .
Trái nghĩa : , .
1.退還璧玉。如:「秦王詐稱以五十座城池換和氏璧, 奸計未成, 只得返璧。」2.比喻將原物歸回主人。