VN520


              

返璧

Phiên âm : fǎn bì.

Hán Việt : phản bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 歸還, .

Trái nghĩa : , .

1.退還璧玉。如:「秦王詐稱以五十座城池換和氏璧, 奸計未成, 只得返璧。」2.比喻將原物歸回主人。


Xem tất cả...