VN520


              

近郊

Phiên âm : jìn jiāo.

Hán Việt : cận giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北京近郊.

♦Ngày xưa chỉ địa phương ở trong vòng năm mươi dặm khu ngoài thành. § Khu đất cách một trăm dặm gọi là viễn giao 遠郊.
♦Phiếm chỉ khu vực chung quanh thành thị.
♦Ngày nay chỉ vùng đất gần sát thành thị.


Xem tất cả...