VN520


              

近視眼生了瞎子

Phiên âm : jìn shì yǎn shēng le xiā zi.

Hán Việt : cận thị nhãn sanh liễu hạt tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)一代不如一代。如:「我看他父子倆是近視眼生了瞎子──一代不如一代了。」


Xem tất cả...