VN520


              

近習

Phiên âm : jìn xí.

Hán Việt : cận tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帝王所親幸的人。《禮記.月令》:「雖有貴戚近習, 毋有不禁。」《後漢書.卷六六.陳蕃傳》:「近習以非義授邑, 左右以無功傳賞。」也作「近幸」。


Xem tất cả...