VN520


              

近東

Phiên âm : jìn dōng.

Hán Việt : cận đông.

Thuần Việt : cận đông; vùng cận đông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cận đông; vùng cận đông. 指亞洲西南部和非洲東北部, 包括亞洲的阿拉伯半島、土耳其、伊拉克、敘利亞、約旦、黎巴嫩、巴勒斯坦地區, 非洲的埃及和蘇丹.

♦Vùng đất ở trung đông. ☆Tương tự: Trung Đông 中東.


Xem tất cả...