Phiên âm : jìn dōng.
Hán Việt : cận đông.
Thuần Việt : cận đông; vùng cận đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cận đông; vùng cận đông. 指亞洲西南部和非洲東北部, 包括亞洲的阿拉伯半島、土耳其、伊拉克、敘利亞、約旦、黎巴嫩、巴勒斯坦地區, 非洲的埃及和蘇丹.
♦Vùng đất ở trung đông. ☆Tương tự: Trung Đông 中東.