Phiên âm : jìn lái.
Hán Việt : cận lai.
Thuần Việt : gần đây; dạo này; vừa qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gần đây; dạo này; vừa qua指过去不久到现在的一段时间