VN520


              

近日

Phiên âm : jìn rì.

Hán Việt : cận nhật.

Thuần Việt : mấy ngày qua; gần đây; dạo này; mới đây.

Đồng nghĩa : 不日, .

Trái nghĩa : , .

mấy ngày qua; gần đây; dạo này; mới đây. 最近過去的幾天;近來.

♦Cách đây vài ngày không lâu, mấy hôm nay. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Ngô cận nhật nhục chiến tâm kinh, khủng phi cát triệu 吾近日肉顫心驚, 恐非吉兆 (Đệ cửu hồi) Ta mấy hôm nay cứ nóng ruột giật mình, sợ không phải điềm hay.


Xem tất cả...