VN520


              

近戰

Phiên âm : jìn zhàn.

Hán Việt : cận chiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xáp lại gần mà đánh nhau. Đánh xáp lá cà. ◇Quân ngữ 軍語: Cận chiến, hựu viết bạch nhận chiến, lưỡng quân tương cự cận thì dĩ bạch nhận tương giao dã 近戰, 又曰白刃戰, 兩軍相距近時以白刃相交也 (Chiến sự quân ngữ 戰事軍語).


Xem tất cả...