VN520


              

近情近理

Phiên âm : jìn qíng jìn lǐ.

Hán Việt : cận tình cận lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接近人情常理。例他這麼做近情近理, 大家不要再苛責他了。
接近人情常理。如:「小說創作必須近情近理才能打動人心。」


Xem tất cả...