VN520


              

近作

Phiên âm : jìn zuò.

Hán Việt : cận tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

最新的作品。例剛剛拜讀了您的近作, 書中的內容讓我印象深刻。
最近的作品。如:「拜讀近作」。唐.白居易〈和微之詩.序〉:「微之又以近作四十三首寄來, 命僕繼和。」


Xem tất cả...