Phiên âm : jìn zuò.
Hán Việt : cận tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
最新的作品。例剛剛拜讀了您的近作, 書中的內容讓我印象深刻。最近的作品。如:「拜讀近作」。唐.白居易〈和微之詩.序〉:「微之又以近作四十三首寄來, 命僕繼和。」