Phiên âm : jìn tǐ shī.
Hán Việt : cận thể thi.
Thuần Việt : thơ cận thể .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thơ cận thể (thời nhà Đường, Trung Quốc)唐代形成的律诗和绝句的通称(区别于'古体诗'),句数、字数和平仄、用韵等都有比较严格的规定