VN520


              

近上

Phiên âm : jìn shàng.

Hán Việt : cận thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接近上層, 級次很高。《大宋宣和遺事.亨集》:「果有新歡, 斷料必適來去者!那人敢是個近上的官員?」


Xem tất cả...