Phiên âm : jìn shàng.
Hán Việt : cận thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接近上層, 級次很高。《大宋宣和遺事.亨集》:「果有新歡, 斷料必適來去者!那人敢是個近上的官員?」