VN520


              

过誉

Phiên âm : guò yù.

Hán Việt : quá dự.

Thuần Việt : quá khen; quá tán dương; quá ca ngợi; quá đáng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quá khen; quá tán dương; quá ca ngợi; quá đáng (lời nói khiêm tốn)
过分称赞(多用做谦辞)
rénmen chēngzàn tā shì rénmín de gōngpū,bìngfēi guò yù.
mọi người đều khen ông ấy là đầy tớ của nhân dân, không quá đáng tí nào.


Xem tất cả...