VN520


              

过火

Phiên âm : guò huǒ.

Hán Việt : quá hỏa.

Thuần Việt : quá; quá đáng; quá tải; quá mức; thái quá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quá; quá đáng; quá tải; quá mức; thái quá (lời nói, việc làm vượt quá giới hạn hoặc mức độ.)
(说话做事)超过适当的分寸或限度
zhèhuà shuō dé yǒudiǎn guòhuǒ.
lời nói này hơi quá đáng.


Xem tất cả...