VN520


              

过得去

Phiên âm : guò de qù.

Hán Việt : quá đắc khứ.

Thuần Việt : không có trở ngại; qua được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không có trở ngại; qua được
无阻碍,通得过
không khó khăn; không khó khăn lắm (cuộc sống)
(生活)不很困难
cũng xong; cũng xong việc
说得过去
yên tâm; vui vẻ (dùng trong câu phủ định)
过意得去(多用于反问)


Xem tất cả...