Phiên âm : guò shēng rì.
Hán Việt : quá sanh nhật.
Thuần Việt : sinh nhật; ăn sinh nhật; ngày sinh nhật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sinh nhật; ăn sinh nhật; ngày sinh nhật在生日这一天,举行庆祝活动