Phiên âm : guò lǜ zuǐ.
Hán Việt : quá lự chủy.
Thuần Việt : đầu lọc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu lọc (thuốc lá)一种起过滤作用的烟嘴儿,用泡沫塑料等材料制成,安在香烟的一头也指带过滤嘴的香烟