VN520


              

过剩

Phiên âm : guò shèng.

Hán Việt : quá thặng.

Thuần Việt : quá thừa; dồi dào; thừa thãi; quá dư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quá thừa; dồi dào; thừa thãi; quá dư
数量远远超过限度,剩余过多
jīnglìguòshèng
dồi dào sinh lực
cung vượt quá cầu (cung cấp vượt quá nhu cầu)
供给远远超过需要或市场购买力
生产过剩
shēngchǎnguòshèng
sản xuất cung vượt quá cầu


Xem tất cả...