Phiên âm : yū qi.
Hán Việt : vu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人拘執迂腐。如:「雖然他有幾分迂氣, 其實是很正直, 很容易相處的。」