Phiên âm : yū zhí.
Hán Việt : vu trực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.迂拙而率真。如:「他秉性迂直。」2.一種以迂為直的作戰方法。參見「迂直之計」條。