VN520


              

迂直

Phiên âm : yū zhí.

Hán Việt : vu trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.迂拙而率真。如:「他秉性迂直。」2.一種以迂為直的作戰方法。參見「迂直之計」條。


Xem tất cả...