Phiên âm : qiān yí xìng.
Hán Việt : thiên di tính.
Thuần Việt : tính di trú .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính di trú (của động vật)动物在一定范围或一定距离内进行迁移的习性动物的迁移性与生存条件变化或发育周期性等因素有关