VN520


              

迁怒

Phiên âm : qiān nù.

Hán Việt : thiên nộ.

Thuần Việt : giận chó đánh mèo; giận cá chém thớt; giận lây; tr.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giận chó đánh mèo; giận cá chém thớt; giận lây; trút giận sang người khác
受了甲的气而拿乙出气,或自己不如意时跟别人生气
bù yìng qiānnùyúrén.
không nên giận cá chém thớt.