Phiên âm : qiān yán.
Hán Việt : thiên diên.
Thuần Việt : kéo dài; dây dưa; nay lần mai lữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kéo dài; dây dưa; nay lần mai lữa拖延qiānyánshírì.kéo dài ngày giờ; kéo dài thời gian.