VN520


              

迁徙

Phiên âm : qiān xǐ.

Hán Việt : thiên tỉ.

Thuần Việt : di chuyển; đổi dời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

di chuyển; đổi dời
迁移
rénkǒu qiānxǐ.
di chuyển nhân khẩu.