Phiên âm : qiān xǐ.
Hán Việt : thiên tỉ.
Thuần Việt : di chuyển; đổi dời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di chuyển; đổi dời迁移rénkǒu qiānxǐ.di chuyển nhân khẩu.