Phiên âm : dá yì.
Hán Việt : đạt ý.
Thuần Việt : diễn ý; biểu ý; diễn đạt tư tưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diễn ý; biểu ý; diễn đạt tư tưởng(用语言文字)表达思想shūqíng dáyìdiễn đạt tư tưởng tình cảm.