Phiên âm : dá dào.
Hán Việt : đạt đáo.
Thuần Việt : đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến.
đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến
到(多指抽象事物或程度)
dá dédào.
đạt được
达不到.
dá bùdào.
không đạt được
达到目的
dádào mùdì
đạt được mục đích.
达到国际水平.
dádào guójì shǔipíng.
đạt trình độ quốc tế.