VN520


              

达到

Phiên âm : dá dào.

Hán Việt : đạt đáo.

Thuần Việt : đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến
到(多指抽象事物或程度)
dá dédào.
đạt được
达不到.
dá bùdào.
không đạt được
达到目的
dádào mùdì
đạt được mục đích.
达到国际水平.
dádào guójì shǔipíng.
đạt trình độ quốc tế.


Xem tất cả...