Phiên âm : dá guān.
Hán Việt : đạt quan.
Thuần Việt : lạc quan; bao dung; cởi mở; bình thản .
lạc quan; bao dung; cởi mở; bình thản (nhìn sự việc không vừa ý một cách rộng lượng)
对不如意的事情看得开
yùshì yào dáguān xiē,bùyào chóuhuài le shēntǐ.
gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn m