Phiên âm : dá rén.
Hán Việt : đạt nhân.
Thuần Việt : người phóng khoáng lạc quan; người phóng khoáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người phóng khoáng lạc quan; người phóng khoáng乐观豁达的人,行事不为世俗所拘束的人;显达的人