Phiên âm : dá guān.
Hán Việt : đạt quan.
Thuần Việt : quan to; quan lại hiển đạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan to; quan lại hiển đạt旧时指职位高的官吏dáguāngùirénquan lại quyền quý达官显宦(职位高而声势显赫的官吏).dáguānxiǎnhuàn ( zhíwèi gāoér shēngshìxiǎnhè de guānlì ).quan to hiển hách