Phiên âm : cí fēng.
Hán Việt : từ phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容言詞犀利, 鋒芒如刀刃。如:「他先對有功部屬加以褒獎, 接著辭鋒一轉, 開始對這次行動的缺失作一番嚴厲的申斥。」也作「詞鋒」。