VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
辭色
Phiên âm :
cí sè.
Hán Việt :
từ sắc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
欣喜之情, 形于辭色.
辭退 (cí tuì) : sa thải; thải hồi; thải
辭託 (cí tuō) : từ thác
辭呈 (cí chéng) : đơn xin từ chức; đơn xin thôi việc
辭典 (cí diǎn) : từ điển; từ điển chuyên đề
辭給 (cí jǐ) : từ cấp
辭情 (cí qíng) : từ tình
辭達理舉 (cí dá lǐ jǔ) : từ đạt lí cử
辭巧理拙 (cí qiǎo lǐ zhuó) : từ xảo lí chuyết
辭源 (cí yuán ) : từ nguyên
辭簡意足 (cí jiǎn yì zú) : từ giản ý túc
辭淚俱下 (cí lèi jù xià) : từ lệ câu hạ
辭藻 (cí zǎo) : từ ngữ trau chuốt; văn phong hoa mỹ; lời lẽ văn ho
辭鋒 (cí fēng) : từ phong
辭費 (cí fèi) : rườm rà; thừa thãi; dài dòng
辭聘 (cí pìn) : từ sính
辭不獲命 (cí bù huò mìng) : từ bất hoạch mệnh
Xem tất cả...