Phiên âm : cí lín.
Hán Việt : từ lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文人、文詞薈萃的地方。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「歷觀文囿, 泛覽辭林。」也稱為「詞林」、「詞曹」。