VN520


              

辭林

Phiên âm : cí lín.

Hán Việt : từ lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

文人、文詞薈萃的地方。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「歷觀文囿, 泛覽辭林。」也稱為「詞林」、「詞曹」。


Xem tất cả...