Phiên âm : cí yù héng shēng.
Hán Việt : từ dụ hoành sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文辭中的比喻橫逸生動。漢.王充《論衡.物勢篇》:「亦或辯口利舌、辭喻橫生為勝, 或詘弱綴跲、蹥蹇不比者為負。」