VN520


              

辭喻橫生

Phiên âm : cí yù héng shēng.

Hán Việt : từ dụ hoành sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

文辭中的比喻橫逸生動。漢.王充《論衡.物勢篇》:「亦或辯口利舌、辭喻橫生為勝, 或詘弱綴跲、蹥蹇不比者為負。」


Xem tất cả...