VN520


              

辩护士

Phiên âm : biàn hù shì.

Hán Việt : biện hộ sĩ.

Thuần Việt : người biện hộ; người biện giải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người biện hộ; người biện giải
替某些言行极力辩解的人


Xem tất cả...