Phiên âm : biàn hù shì.
Hán Việt : biện hộ sĩ.
Thuần Việt : người biện hộ; người biện giải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người biện hộ; người biện giải替某些言行极力辩解的人