VN520


              

辩士

Phiên âm : biàn shì.

Hán Việt : biện sĩ.

Thuần Việt : thầy cãi; biện sĩ; người hùng biện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thầy cãi; biện sĩ; người hùng biện
能言善辩的人


Xem tất cả...