VN520


              

辩白

Phiên âm : biàn bái.

Hán Việt : biện bạch.

Thuần Việt : biện bạch; phân trần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biện bạch; phân trần
说明事实真相,用来消除误会或受到的指责也作辨白


Xem tất cả...