VN520


              

辩护

Phiên âm : biàn hù.

Hán Việt : biện hộ.

Thuần Việt : biện hộ; bào chữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biện hộ; bào chữa
法院审判案件时被告人为自己申辩或辩护人为被告人申辩
bùyào tì cuòwùxíngwèi biànhù.
đừng bào chữa cho hành vi sai trái
辩护人.
biànhùrén.
biện hộ viên; thầy cãi
bênh vực; bảo vệ
为了保护别人或自己,提出理由事实来说明某种见解或行为是正确合理的,或是错误的程度不如别人所


Xem tất cả...