Phiên âm : biàn zhèng.
Hán Việt : biện chứng.
Thuần Việt : phân tích khảo chứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân tích khảo chứng辨析考证也作辨证biện chứng合乎辩证法的辩证的统一.biànzhèng de tǒngyī.sự thống nhất biện chứng唯物辩证法.wéiwùbiànzhèngfǎ.phép duy vật biện chứng