VN520


              

辩证

Phiên âm : biàn zhèng.

Hán Việt : biện chứng.

Thuần Việt : phân tích khảo chứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân tích khảo chứng
辨析考证也作辨证
biện chứng
合乎辩证法的
辩证的统一.
biànzhèng de tǒngyī.
sự thống nhất biện chứng
唯物辩证法.
wéiwùbiànzhèngfǎ.
phép duy vật biện chứng


Xem tất cả...