Phiên âm : biàn hù rén.
Hán Việt : biện hộ nhân.
Thuần Việt : luật sư bào chữa; trạng sư; luật sư; người biện hộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luật sư bào chữa; trạng sư; luật sư; người biện hộ; luật sư biện hộ受被告人委托或由法院许可或指定,在法庭上为被告人辩护的人