VN520


              

辞谢

Phiên âm : cí xiè.

Hán Việt : từ tạ.

Thuần Việt : từ tạ; khước từ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ tạ; khước từ (từ chối không nhận)
很客气地推辞不受


Xem tất cả...