VN520


              

辞让

Phiên âm : cí ràng.

Hán Việt : từ nhượng.

Thuần Việt : khước từ; khiêm tốn từ chối; từ chối khéo; từ tạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khước từ; khiêm tốn từ chối; từ chối khéo; từ tạ
客气地推让
tā círàng le yīfān,cái zuòzài qiánpái.
ông ấy khiêm tốn từ chối mãi rồi mới chịu ngồi lên ghế hàng đầu.


Xem tất cả...