VN520


              

辞令

Phiên âm : cí lìng.

Hán Việt : từ lệnh.

Thuần Việt : đối đáp; ứng đối .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đối đáp; ứng đối (lúc giao thiệp)
交际场合应对得宜的话语也作词令
wàijiāocílìng.
ngôn ngữ ngoại giao.
他应对敏捷,善于辞令.
tā yìngdùi mǐnjié,shànyúcílìng.
anh ta ứng phó rất là nhanh nhạy, giỏi đối đáp.


Xem tất cả...