Phiên âm : cí sè.
Hán Việt : từ sắc.
Thuần Việt : sắc thái; biểu cảm; sắc thái của lời nói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắc thái; biểu cảm; sắc thái của lời nói说的话和说话时的态度xīnxǐ zhīqíng,xíngyúcísè.niềm vui biểu lộ trong lời nói.