VN520


              

辞色

Phiên âm : cí sè.

Hán Việt : từ sắc.

Thuần Việt : sắc thái; biểu cảm; sắc thái của lời nói.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắc thái; biểu cảm; sắc thái của lời nói
说的话和说话时的态度
xīnxǐ zhīqíng,xíngyúcísè.
niềm vui biểu lộ trong lời nói.


Xem tất cả...